Có 2 kết quả:
乘冪 chéng mì ㄔㄥˊ ㄇㄧˋ • 乘幂 chéng mì ㄔㄥˊ ㄇㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the power of a number (square, cube etc)
(2) to exponentiate (math.)
(2) to exponentiate (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the power of a number (square, cube etc)
(2) to exponentiate (math.)
(2) to exponentiate (math.)
Bình luận 0